Tên đầy đủ | Bill Munro |
Quốc tịch | New Zealand |
Ngày tháng năm sinh | 00/00/0000 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
WC 1986 qualifiers - Oceania | |||||||
27/10/1985 | Taiwan | Australia | 0 - 8 | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | |
WC 1985 u20 | |||||||
24/08/1985 | China u20 | Mexico u20 | 1 - 3 | 2 (2 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | |
friendly | |||||||
20/08/1980 | New Zealand | Mexico | 4 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
11/02/1982 | New Zealand | Hungary | 1 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
22/02/1983 | New Zealand | Australia | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 5 | |
Penalties | 3 | 0.6 |
Penalties cho chủ nhà | 1 | 0.2 |
Penalties cho đội khách | 2 | 0.4 |
Thẻ vàng | 3 | 0.6 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 2 | 0.4 |
Thẻ vàng cho đội khách | 1 | 0.2 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |