Tên đầy đủ | Bonifacio Nunez |
Quốc tịch | Paraguay |
Ngày tháng năm sinh | 00/00/0000 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
Copa Libertadores 1999 | |||||||
23/03/1999 | Bella Vista | Monterrey CF | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Copa CONMEBOL 1999 | |||||||
09/11/1999 | CSA | Estudiantes de Merida | 3 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Copa Mercosur 1999 | |||||||
11/08/1999 | Gremio | Independiente | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Copa America 1999 | |||||||
30/06/1999 | Brazil | Venezuela | 7 - 0 | 5 (2 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Copa Libertadores 1998 | |||||||
03/03/1998 | Oriente Petrolero | Peñarol | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 2 (1 - 1) | 2 (1 - 1) | |
Copa CONMEBOL 1998 | |||||||
09/09/1998 | Rosario Central | Atlético Mineiro | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Copa Mercosur 1998 | |||||||
29/09/1998 | Universidad Católica | River Plate | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
13/10/1998 | Nacional (UR) | Independiente | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
05/11/1998 | Cruzeiro | River Plate | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Copa Libertadores 1997 | |||||||
06/05/1997 | Universidad Católica | Oriente Petrolero | 4 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Copa CONMEBOL 1997 | |||||||
03/09/1997 | Lanús | Santa Cruz | 5 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
29/10/1997 | Atlético Mineiro | Universitario | 4 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Copa Libertadores 1993 | |||||||
23/03/1993 | Cobreloa | San José | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Copa Sudamericana u23 1992 | |||||||
08/02/1992 | Uruguay OT | Bolivia OT | 4 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Copa Libertadores 1991 | |||||||
06/03/1991 | Cerro Porteno | Atlético Colegiales | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
29/03/1988 | Mexico | El Salvador | 8 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 16 | |
Penalties | 2 | 0.13 |
Penalties cho chủ nhà | 1 | 0.06 |
Penalties cho đội khách | 1 | 0.06 |
Thẻ vàng | 5 | 0.31 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 2 | 0.13 |
Thẻ vàng cho đội khách | 3 | 0.19 |
Thẻ đỏ | 2 | 0.13 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 1 | 0.06 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 1 | 0.06 |