Tên đầy đủ | Carlos Galeano |
Quốc tịch | Paraguay |
Ngày tháng năm sinh | 30/06/1972 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/2007 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
Copa Sudamericana 2010 | |||||||
22/09/2010 | San José | Atletico Huila | 4 - 0 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Copa Libertadores 2010 | |||||||
09/03/2010 | Bolívar | Estudiantes | 0 - 0 | 4 (1 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
21/04/2010 | Banfield | Deportivo Cuenca | 4 - 1 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
Copa Sudamericana 2009 | |||||||
13/08/2009 | Vitoria | Coritiba FC | 2 - 0 | 5 (2 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
23/09/2009 | Botafogo | Emelec | 2 - 0 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Copa Sudamericana u17 2009 | |||||||
24/04/2009 | Argentina u17 | Ecuador u17 | 1 - 1 | 4 (3 - 1) | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | |
30/04/2009 | Chile u17 | Venezuela u17 | 1 - 1 | 6 (2 - 4) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
06/05/2009 | Colombia u17 | Uruguay u17 | 0 - 2 | 3 (2 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Copa Libertadores 2009 | |||||||
04/02/2009 | Real Potosí | Palmeiras | 0 - 2 | 2 (2 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
04/03/2009 | Universidad de Chile | Aurora | 3 - 0 | 5 (3 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Copa Sudamericana 2008 | |||||||
24/09/2008 | Guadalajara | Atletico Paranaense | 2 - 2 | 6 (2 - 4) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
02/10/2008 | River Plate | Defensor Sporting | 2 - 1 | 3 (0 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Copa Libertadores 2008 | |||||||
14/02/2008 | Lanús | Danubio | 3 - 1 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Copa Sudamericana u15 2007 | |||||||
29/10/2007 | Peru u15 | Uruguay u15 | 0 - 4 | 4 (3 - 1) | 1 (1 - 0) | 1 (0 - 1) | |
02/11/2007 | Brazil u15 | Venezuela u15 | 2 - 1 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
07/11/2007 | Brazil u15 | Argentina u15 | 3 - 1 | 5 (2 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
11/11/2007 | Brazil u15 | Chile u15 | 3 - 0 | 5 (2 - 3) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 17 | |
Penalties | 4 | 0.24 |
Penalties cho chủ nhà | 2 | 0.12 |
Penalties cho đội khách | 2 | 0.12 |
Thẻ vàng | 68 | 4 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 31 | 1.82 |
Thẻ vàng cho đội khách | 37 | 2.18 |
Thẻ đỏ | 1 | 0.06 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 1 | 0.06 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |