Tên đầy đủ | Bulent Demirlek |
Quốc tịch | Turkey |
Ngày tháng năm sinh | 09/09/1975 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/2003 |
Nghề nghiệp | teacher |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
Euro 2009 u21 qualifiers | |||||||
02/06/2007 | Serbia u21 | Latvia u21 | 1 - 1 | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
12/10/2007 | Poland u21 | Spain u21 | 0 - 2 | 5 (2 - 3) | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2008 u19 qualifiers | |||||||
06/10/2006 | Belgium u19 | Northern Ireland u19 | 4 - 2 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 2007 - 2008 | |||||||
19/07/2007 | Nistru | Honvéd | 1 - 1 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2008 qualifiers | |||||||
12/09/2007 | Bulgaria | Luxembourg | 3 - 0 | 5 (2 - 3) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
17/11/2007 | Albania | Belarus | 2 - 4 | 7 (3 - 4) | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | |
Euro 2007 u19 qualifiers | |||||||
09/10/2006 | Northern Ireland u19 | Romania u19 | 0 - 3 | 5 (4 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2007 u21 qualifiers | |||||||
05/09/2006 | Spain u21 | Slovakia u21 | 4 - 2 | 5 (2 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Intertoto 2006 | |||||||
22/07/2006 | Moskva FK | Hertha BSC | 0 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2006 u19 qualifiers | |||||||
03/10/2005 | Bulgaria u19 | Iceland u19 | 1 - 0 | 5 (3 - 2) | 4 (2 - 2) | 1 (1 - 0) | |
07/10/2005 | Bosnia-Herzegovina u19 | Iceland u19 | 0 - 2 | 8 (7 - 1) | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2006 u21 qualifiers | |||||||
08/10/2004 | Sweden u21 | Hungary u21 | 2 - 1 | 3 (0 - 3) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
25/03/2005 | Croatia u21 | Iceland u21 | 2 - 1 | 2 (2 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
WC 2006 qualifiers - Europe | |||||||
08/09/2004 | Portugal | Estonia | 4 - 0 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
04/06/2005 | San Marino | Serbia and Montenegro | 1 - 3 | 6 (3 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
07/09/2005 | Bulgaria | Iceland | 3 - 2 | 6 (1 - 5) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Intertoto 2005 | |||||||
16/07/2005 | Deportivo La Coruna | Slaven | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Champions League 2004-2005 | |||||||
27/07/2004 | Tirana | Ferencváros | 2 - 3 | 6 (3 - 3) | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | |
Intertoto 2004 | |||||||
26/06/2004 | Xezer Universiteti Baki | Schwarz-Weiss Bregenz | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | 1 (0 - 1) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 19 | |
Penalties | 5 | 0.26 |
Penalties cho chủ nhà | 2 | 0.11 |
Penalties cho đội khách | 3 | 0.16 |
Thẻ vàng | 75 | 3.95 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 38 | 2 |
Thẻ vàng cho đội khách | 37 | 1.95 |
Thẻ đỏ | 9 | 0.47 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 4 | 0.21 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 5 | 0.26 |