Tên đầy đủ | Sadik Deda |
Quốc tịch | Turkey |
Ngày tháng năm sinh | 26/11/1947 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1989 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
UEFA Cup 1992 - 1993 | |||||||
16/09/1992 | Widzew Lodz | Eintracht Frankfurt | 2 - 2 | 6 (3 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 1992 qualifiers | |||||||
25/11/1990 | Malta | Finland | 1 - 1 | 3 (2 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
European Cup2 1990 - 1991 | |||||||
03/10/1990 | Dynamo Kyiv | Kuopio PS | 4 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
European Cup 1988 - 1989 | |||||||
05/10/1988 | Crvena Zvezda | Dundalk | 3 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1985 - 1986 | |||||||
02/10/1985 | Partizan | Portimonense | 4 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
UEFA Cup 1983 - 1984 | |||||||
14/09/1983 | Sportul Studenţesc | Sturm Graz | 1 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 6 | |
Penalties | 1 | 0.17 |
Penalties cho chủ nhà | 1 | 0.17 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 9 | 1.5 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 5 | 0.83 |
Thẻ vàng cho đội khách | 4 | 0.67 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |