Tên đầy đủ | Cem Papila |
Quốc tịch | Turkey |
Ngày tháng năm sinh | 18/11/1966 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/2005 |
Nghề nghiệp | lawyer |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
Euro 2007 u21 qualifiers | |||||||
09/06/2006 | Kazakhstan u21 | Moldova u21 | 0 - 0 | 1 (1 - 0) | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Champions League 2006-2007 | |||||||
19/07/2006 | Gorica | Linfield | 2 - 2 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Intertoto 2006 | |||||||
15/07/2006 | Ried | Tiraspol | 3 - 1 | 5 (3 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2006 u21 qualifiers | |||||||
16/08/2005 | Poland u21 | Germany u21 | 1 - 3 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | |
07/10/2005 | Lithuania u21 | Serbia and Montenegro u21 | 0 - 2 | 2 (0 - 2) | 1 (1 - 0) | 1 (0 - 1) | |
UEFA Cup 2005 - 2006 | |||||||
14/07/2005 | Rhyl | Atlantas | 2 - 1 | 6 (2 - 4) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
25/08/2005 | Lokomotiv Plovdiv | OFK Beograd | 1 - 0 | 6 (3 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Intertoto 2005 | |||||||
18/06/2005 | Karvan | Lech Poznan | 1 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 8 | |
Penalties | 3 | 0.38 |
Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
Penalties cho đội khách | 3 | 0.38 |
Thẻ vàng | 25 | 3.13 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 11 | 1.38 |
Thẻ vàng cho đội khách | 14 | 1.75 |
Thẻ đỏ | 3 | 0.38 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 2 | 0.25 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 1 | 0.13 |