Tên đầy đủ | Kuddusi Müftüoglu |
Quốc tịch | Turkey |
Ngày tháng năm sinh | 04/03/1970 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/2003 |
Nghề nghiệp | city planner |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
Euro 2008 u17 qualifiers | |||||||
25/10/2007 | France u17 | Albania u17 | 6 - 0 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
28/10/2007 | Albania u17 | Latvia u17 | 1 - 1 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
UEFA Cup 2007 - 2008 | |||||||
19/07/2007 | Bezanija | Besa | 2 - 2 | 6 (5 - 1) | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Intertoto 2007 | |||||||
23/06/2007 | Zagreb | Vllaznia | 2 - 1 | 6 (3 - 3) | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2006 u21 qualifiers | |||||||
17/08/2004 | Romania u21 | Finland u21 | 1 - 0 | 4 (3 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
08/10/2004 | France u21 | Ireland u21 | 1 - 0 | 3 (0 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
02/09/2005 | Serbia and Montenegro u21 | Lithuania u21 | 3 - 2 | 5 (3 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Intertoto 2005 | |||||||
18/06/2005 | Tiligul Tiraspol | Pogon Szczecin | 0 - 3 | 8 (3 - 5) | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2004 u21 qualifiers | |||||||
05/09/2003 | Sweden u21 | San Marino u21 | 0 - 3 | 5 (1 - 4) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 2003 - 2004 | |||||||
24/09/2003 | Matador Puchov | Barcelona | 1 - 1 | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2003 u17 | |||||||
07/05/2003 | Spain u17 | Italy u17 | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
09/05/2003 | Portugal u17 | Austria u17 | 1 - 0 | 6 (2 - 4) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 12 | |
Penalties | 1 | 0.08 |
Penalties cho chủ nhà | 1 | 0.08 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 49 | 4.08 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 23 | 1.92 |
Thẻ vàng cho đội khách | 26 | 2.17 |
Thẻ đỏ | 6 | 0.5 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 3 | 0.25 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 3 | 0.25 |