Tên đầy đủ | Andy D'Urso |
Quốc tịch | Anh |
Ngày tháng năm sinh | 30/11/1963 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/2001 |
Nghề nghiệp | referee/works in a bank |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
UEFA Cup 2005 - 2006 | |||||||
29/09/2005 | Heerenveen | Banik Ostrava | 5 - 0 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 2004 - 2005 | |||||||
30/09/2004 | Feyenoord | Odd | 4 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
04/11/2004 | AZ | Auxerre | 2 - 0 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2004 u21 qualifiers | |||||||
28/03/2003 | Italy u21 | Finland u21 | 1 - 0 | 2 (2 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
UEFA Cup 2003 - 2004 | |||||||
15/10/2003 | Neuchâtel Xamax | Auxerre | 0 - 1 | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
27/11/2003 | Molde | Benfica | 0 - 2 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Champions League 2003-2004 | |||||||
06/08/2003 | Sliema Wanderers | Kobenhavn | 0 - 6 | 4 (3 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 2002 - 2003 | |||||||
17/09/2002 | Austria Wien | Shakhtar | 5 - 1 | 3 (0 - 3) | 1 (0 - 1) | 1 (1 - 0) | |
14/11/2002 | Schalke 04 | Legia Warszawa | 0 - 0 | 6 (3 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2002 u21 qualifiers | |||||||
28/02/2001 | Israel u21 | France u21 | 3 - 4 | 5 (2 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
05/10/2001 | Armenia u21 | Norway u21 | 2 - 0 | 2 (2 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 2001 - 2002 | |||||||
27/09/2001 | Litex | Inter Bratislava | 3 - 0 | 2 (0 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2001 u16 | |||||||
06/05/2001 | France u16 | Spain u16 | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | |
Intertoto 2001 | |||||||
15/07/2001 | RKC Waalwijk | 1860 Munchen | 1 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly tournament | |||||||
29/05/2004 | Nigeria | Ireland | 3 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
07/09/2003 | Australia | Jamaica | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 16 | |
Penalties | 3 | 0.19 |
Penalties cho chủ nhà | 2 | 0.13 |
Penalties cho đội khách | 1 | 0.06 |
Thẻ vàng | 32 | 2 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 15 | 0.94 |
Thẻ vàng cho đội khách | 17 | 1.06 |
Thẻ đỏ | 1 | 0.06 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 1 | 0.06 |