Tên đầy đủ | Gerald Ashby |
Quốc tịch | Anh |
Ngày tháng năm sinh | 06/11/1949 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1992 |
Nghề nghiệp | accountant |
Tình trạng | Chưa xác định |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
Euro 1996 qualifiers | |||||||
16/11/1994 | Cyprus | Armenia | 2 - 0 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1994 - 1995 | |||||||
09/08/1994 | Dinamo Tbilisi | Universitatea Craiova | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
27/09/1994 | Dinamo Bucuresti | Trabzonspor | 3 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
18/10/1994 | AIK Solna | Parma | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 1994 u21 qualifiers | |||||||
14/12/1993 | Spain u21 | Germany u21 | 3 - 1 | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
European Cup2 1993 - 1994 | |||||||
29/09/1993 | Lugano | Real Madrid | 1 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Champions League 1992-1993 | |||||||
16/09/1992 | Vikingur | CSKA Moskva | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 7 | |
Penalties | 1 | 0.14 |
Penalties cho chủ nhà | 1 | 0.14 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 3 | 0.43 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 2 | 0.29 |
Thẻ vàng cho đội khách | 1 | 0.14 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |