Tên đầy đủ | David Richardson |
Quốc tịch | Anh |
Ngày tháng năm sinh | 28/05/1937 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1979 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
UEFA Cup 1984 - 1985 | |||||||
03/10/1984 | Lillestrøm | Lokomotive Leipzg | 3 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1982 - 1983 | |||||||
15/09/1982 | Stal Mielec | Lokeren | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1981 - 1982 | |||||||
30/09/1981 | Utrecht | Hamburger SV | 3 - 6 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
UEFA Cup 1980 - 1981 | |||||||
01/10/1980 | Servette | Sochaux | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Nordic Championships | |||||||
15/06/1982 | Norway | Denmark | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
21/09/1983 | Scotland | Uruguay | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
Unknown | |||||||
11/09/1984 | Scotland u21 | Germany FR u21 | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 7 | |
Penalties | 3 | 0.43 |
Penalties cho chủ nhà | 2 | 0.29 |
Penalties cho đội khách | 1 | 0.14 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ vàng cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |