Tên đầy đủ | Arthur Ward |
Quốc tịch | Anh |
Ngày tháng năm sinh | 00/00/0000 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Chưa xác định |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
British Championship | |||||||
26/02/1921 | Northern Ireland | Scotland | 0 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
09/04/1921 | Scotland | England | 3 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
04/02/1922 | Wales | Scotland | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
04/03/1922 | Scotland | Northern Ireland | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
01/04/1922 | Ireland | Wales | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
03/03/1923 | Northern Ireland | Scotland | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
14/04/1923 | Scotland | England | 2 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
14/02/1925 | Scotland | Wales | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
04/04/1925 | Scotland | England | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
02/04/1927 | Scotland | England | 1 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
25/02/1928 | Scotland | Northern Ireland | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 11 | |
Penalties | 0 | 0 |
Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ vàng cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |