Tên đầy đủ | Brian Hill |
Quốc tịch | Anh |
Ngày tháng năm sinh | 29/04/1947 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1985 |
Nghề nghiệp | accountant |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
UEFA Cup 1993 - 1994 | |||||||
15/09/1993 | Dortmund | Alania Vladikavkaz | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
20/10/1993 | Atlético de Madrid | OFI | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
European Cup2 1992 - 1993 | |||||||
16/09/1992 | Olympiakos | Cherno More | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Champions League 1992-1993 | |||||||
04/11/1992 | Porto | Sion | 4 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1992 - 1993 | |||||||
29/09/1992 | Anorthosis | Juventus | 0 - 4 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1990 - 1991 | |||||||
03/10/1990 | Valencia | Iraklis | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1988 - 1989 | |||||||
05/10/1988 | Belenenses | Leverkusen | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
22/02/1989 | Greece | Norway | 4 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
23/05/1991 | Norway | Romania | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 9 | |
Penalties | 0 | 0 |
Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ vàng cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 1 | 0.11 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 1 | 0.11 |