Tên đầy đủ | Klaus Ohmsen |
Quốc tịch | Đức |
Ngày tháng năm sinh | 16/10/1935 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1971 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
WC 1978 qualifiers - Asia | |||||||
15/03/1977 | Qatar | Kuwait | 0 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1976 - 1977 | |||||||
15/09/1976 | Dinamo Bucuresti | AC Milan | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 1976 qualifiers | |||||||
12/11/1975 | Soviet Union | Switzerland | 4 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
European Cup 1973 - 1974 | |||||||
19/09/1973 | CSKA Sofia | Wacker Innsbruck | 3 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
European Cup2 1972 - 1973 | |||||||
27/09/1972 | Leeds United | Ankaragücü | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Olympic qualifiers 1972 | |||||||
10/10/1971 | Denmark OT | Romania OT | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
01/06/1974 | Belgium | Scotland | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
26/03/1975 | France | Hungary | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
19/05/1976 | Norway | Iceland | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
24/05/1977 | Switzerland | Czechoslovakia | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 10 | |
Penalties | 1 | 0.1 |
Penalties cho chủ nhà | 1 | 0.1 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ vàng cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |