Tên đầy đủ | Rudolf Kreitlein |
Quốc tịch | Đức |
Ngày tháng năm sinh | 14/11/1919 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1962 |
Nghề nghiệp | master tailor |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | making home movies |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
European Cup 1966-1967 | |||||||
08/12/1966 | Vasas SC | Internazionale | 0 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
WC 1966 qualifiers - Europe | |||||||
09/11/1965 | Scotland | Italy | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Intercontinetal Cup | |||||||
08/09/1965 | AC Milan | Independiente | 3 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
European Cup 1965-1966 | |||||||
11/05/1966 | Real Madrid | Partizan | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
WC 1966 | |||||||
16/07/1966 | Soviet Union | Italy | 1 - 0 | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
23/07/1966 | England | Argentina | 1 - 0 | 3 (0 - 3) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
European Cup2 1964 - 1965 | |||||||
16/12/1964 | Sporting | Cardiff City | 1 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
European Cup 1964-1965 | |||||||
09/09/1964 | Anderlecht | Bologna AGC | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Fairs Cup 1964 - 1965 | |||||||
02/09/1964 | Wiener SC | Leipzig SC | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
European Cup 1963-1964 | |||||||
12/11/1963 | Internazionale | Monaco | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
02/12/1964 | Belgium | France | 3 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
06/12/1967 | England | Soviet Union | 2 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 12 | |
Penalties | 0 | 0 |
Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 4 | 0.33 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 1 | 0.08 |
Thẻ vàng cho đội khách | 3 | 0.25 |
Thẻ đỏ | 1 | 0.08 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 1 | 0.08 |