Tên đầy đủ | Manfred Neuner |
Quốc tịch | Đức |
Ngày tháng năm sinh | 20/11/1945 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1985 |
Nghề nghiệp | Mercedes Benz salesmanager |
Tình trạng | Chưa xác định |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
Euro 1992 u21 qualifiers | |||||||
11/09/1990 | Liechtenstein u21 | Austria u21 | 0 - 6 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 1992 qualifiers | |||||||
09/02/1991 | Malta | Portugal | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1990 - 1991 | |||||||
18/09/1990 | Aston Villa | Banik Ostrava | 3 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
WC 1990 qualifiers - Oceania | |||||||
19/03/1989 | Israel | Australia | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1988 - 1989 | |||||||
07/09/1988 | Montpellier | Benfica | 0 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 1988 qualifiers | |||||||
02/12/1987 | Luxembourg | Scotland | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1987 - 1988 | |||||||
30/09/1987 | Dinamo Moskva | Grasshopper | 1 - 0 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
04/11/1987 | Hellas Verona | Utrecht | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
23/03/1988 | Greece | Soviet Union | 0 - 4 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
27/04/1988 | Austria | Denmark | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
18/10/1988 | Israel | Malta | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
25/03/1989 | Austria | Italy | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 12 | |
Penalties | 0 | 0 |
Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 4 | 0.33 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 2 | 0.17 |
Thẻ vàng cho đội khách | 2 | 0.17 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |