Tên đầy đủ | Werner Föckler |
Quốc tịch | Đức |
Ngày tháng năm sinh | 24/06/1945 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
UEFA Cup 1990 - 1991 | |||||||
19/09/1990 | Dnipro | Hearts | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1988 - 1989 | |||||||
05/10/1988 | Liege RFC | Union Luxembourg | 4 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
European Cup 1988 - 1989 | |||||||
09/11/1988 | Spartak Moskva | Steaua | 1 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 1988 qualifiers | |||||||
29/04/1987 | Northern Ireland | Yugolsavia | 1 - 2 | 5 (1 - 4) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
16/06/1987 | Norway | France | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1987 - 1988 | |||||||
16/09/1987 | Toulouse | Panionios | 5 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
European Cup2 1987 - 1988 | |||||||
11/09/1988 | Spartak Moskva | Steaua | 1 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1986 - 1987 | |||||||
26/11/1986 | Dundee United | Hajduk | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
European Cup2 1986 - 1987 | |||||||
01/10/1986 | Club Brugge | Rapid Wien | 3 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
European Cup 1985 - 1986 | |||||||
18/09/1985 | Vejle BK | Steaua | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1984 - 1985 | |||||||
19/09/1984 | Nottingham Forest | Club Brugge | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1983 - 1984 | |||||||
28/09/1983 | Aston Villa | Vitoria Guimarães | 5 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1982 - 1983 | |||||||
08/09/1982 | Progres Niedercorn | Servette | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
18/04/1984 | Austria | Greece | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
25/09/1985 | Italy | Norway | 1 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
10/09/1986 | Sweden | England | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
21/09/1988 | Turkey | Greece | 3 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
20/12/1989 | Netherlands | Brazil | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 18 | |
Penalties | 2 | 0.11 |
Penalties cho chủ nhà | 2 | 0.11 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 5 | 0.28 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 1 | 0.06 |
Thẻ vàng cho đội khách | 4 | 0.22 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |