Tên đầy đủ | Manfred Rössner (Rößner ) |
Quốc tịch | Đức |
Ngày tháng năm sinh | 02/03/1941 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1980 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Chưa xác định |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
Euro 1992 qualifiers | |||||||
05/12/1990 | Romania | San Marino | 6 - 0 | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1990 - 1991 | |||||||
19/09/1990 | Lausanne Sport | Real Sociedad | 3 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1988 - 1989 | |||||||
07/09/1988 | Servette | Sturm Graz | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1987 - 1988 | |||||||
22/10/1987 | Victoria Bucuresti | Dinamo Tbilisi | 1 - 2 | 4 (3 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
European Cup2 1986 - 1987 | |||||||
17/09/1986 | Haka | Torpedo Moskva | 2 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1982 - 1983 | |||||||
15/09/1982 | Lyngby | IK Brage | 1 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
30/05/1990 | Austria | Netherlands | 3 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 7 | |
Penalties | 0 | 0 |
Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 4 | 0.57 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 3 | 0.43 |
Thẻ vàng cho đội khách | 1 | 0.14 |
Thẻ đỏ | 1 | 0.14 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 1 | 0.14 |