Tên đầy đủ | Ben Haverkort |
Quốc tịch | Hà Lan |
Ngày tháng năm sinh | 27/10/1962 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/2002 |
Nghề nghiệp | manager |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
Euro 2006 u21 qualifiers | |||||||
16/11/2004 | Cyprus u21 | Israel u21 | 0 - 1 | 4 (1 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Champions League 2004-2005 | |||||||
14/07/2004 | Skonto | Rhyl | 4 - 0 | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Intertoto 2004 | |||||||
11/07/2004 | Thun | Wolfsburg | 4 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2004 u21 qualifiers | |||||||
15/10/2002 | Wales u21 | Italy u21 | 1 - 2 | 3 (3 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | |
10/06/2003 | Norway u21 | Romania u21 | 2 - 1 | 2 (0 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 2003 - 2004 | |||||||
28/08/2003 | Banants | Hapoel Tel Aviv | 1 - 2 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 6 | |
Penalties | 1 | 0.17 |
Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
Penalties cho đội khách | 1 | 0.17 |
Thẻ vàng | 13 | 2.17 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 5 | 0.83 |
Thẻ vàng cho đội khách | 8 | 1.33 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |