Tên đầy đủ | Ignace van Swieten |
Quốc tịch | Hà Lan |
Ngày tháng năm sinh | 05/01/1943 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1983 |
Nghề nghiệp | probation worker |
Tình trạng | Chưa xác định |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
UEFA Cup 1990 - 1991 | |||||||
07/11/1990 | Bologna AGC | Hearts | 3 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
European Cup2 1990 - 1991 | |||||||
19/09/1990 | Sliven | Juventus | 0 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | |
European Cup 1989 - 1990 | |||||||
18/10/1989 | Admira Wacker | Ferencváros | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
WC 1990 qualifiers - Europe | |||||||
21/09/1988 | Luxembourg | Switzerland | 1 - 4 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1988 - 1989 | |||||||
26/10/1988 | Hearts | Austria Wien | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
European Cup 1988 - 1989 | |||||||
07/09/1988 | Honvéd | Celtic | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 1988 qualifiers | |||||||
01/04/1987 | Wales | Finland | 4 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
28/10/1987 | Albania | Romania | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1986 - 1987 | |||||||
17/09/1986 | Rijeka | Standard | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 1986 u21 | |||||||
16/11/1985 | Germany FR u21 | Czech Republic u21 | 3 - 1 | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
UEFA Cup 1983 - 1984 | |||||||
14/09/1983 | Aris Bonnevoie | Austria Wien | 0 - 5 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
12/09/1984 | Denmark | Austria | 3 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
23/11/1988 | Romania | Israel | 3 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 13 | |
Penalties | 2 | 0.15 |
Penalties cho chủ nhà | 1 | 0.08 |
Penalties cho đội khách | 1 | 0.08 |
Thẻ vàng | 1 | 0.08 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ vàng cho đội khách | 1 | 0.08 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |