Tên đầy đủ | Johann Bronkhorst |
Quốc tịch | Hà Lan |
Ngày tháng năm sinh | 03/03/1914 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1946 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Chưa xác định |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
European Cup 1960-1961 | |||||||
21/09/1960 | Aarhus GF | Legia Warszawa | 3 - 0 | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
02/11/1960 | Young Boys | Hamburger SV | 0 - 5 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 1960 qualifiers | |||||||
23/09/1959 | Denmark | Czechoslovakia | 2 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
WC 1958 qualifiers - Europe | |||||||
01/05/1957 | Wales | Czechoslovakia | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
WC 1958 | |||||||
15/06/1958 | England | Austria | 2 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
European Cup 1955-1956 | |||||||
14/09/1955 | Rot-Weiss Essen | Hibernian | 0 - 4 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
19/10/1955 | Anderlecht | Vörös Lobogó | 1 - 4 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
WC 1954 qualifiers - Europe | |||||||
24/06/1953 | Norway | Saarland | 2 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
28/03/1954 | Saarland | Germany FR | 1 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
WC 1950 qualifiers | |||||||
09/10/1949 | Ireland | Finland | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
02/10/1949 | Belgium | Switzerland | 3 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
19/03/1950 | Luxembourg | Switzerland | 2 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
10/05/1950 | Belgium | Ireland | 5 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
29/10/1950 | Luxembourg | Austria | 1 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
19/09/1954 | Denmark | Switzerland | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
26/09/1954 | Belgium | Germany FR | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
25/12/1955 | Belgium | France | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
02/05/1956 | Scotland | Austria | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
10/05/1956 | Switzerland | Czechoslovakia | 1 - 6 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
23/12/1956 | Germany FR | Belgium | 4 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
10/03/1957 | Austria | Germany FR | 2 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
18/05/1960 | Sweden | Ireland | 4 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 22 | |
Penalties | 3 | 0.14 |
Penalties cho chủ nhà | 2 | 0.09 |
Penalties cho đội khách | 1 | 0.05 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ vàng cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 1 | 0.05 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 1 | 0.05 |