Tên đầy đủ | Bep Thomas |
Quốc tịch | Hà Lan |
Ngày tháng năm sinh | 00/00/0000 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1979 |
Nghề nghiệp | road worker |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
UEFA Cup 1988 - 1989 | |||||||
05/10/1988 | Juventus | Otelul | 5 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
07/12/1988 | TPS Turku | Victoria Bucuresti | 3 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 1988 qualifiers | |||||||
14/11/1987 | England | Turkey | 8 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1987 - 1988 | |||||||
21/10/1987 | Barcelona | Dinamo Moskva | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
16/03/1988 | Vitkovice | Espanyol | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 1988 | |||||||
11/06/1988 | Denmark | Spain | 2 - 3 | 3 (0 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
European Cup 1986 - 1987 | |||||||
18/03/1987 | Dynamo Kyiv | Besiktas | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1985 - 1986 | |||||||
18/09/1985 | Coleraine | Lokomotive Leipzg | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
European Cup2 1982 - 1983 | |||||||
17/08/1982 | Swansea City | Braga | 3 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
24/02/1982 | Spain | Scotland | 3 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
29/02/1984 | Belgium | Germany FR | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
12/09/1984 | England | Germany DR | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
28/01/1986 | Israel | Scotland | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
18/04/1987 | Germany FR | Italy | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 14 | |
Penalties | 1 | 0.07 |
Penalties cho chủ nhà | 1 | 0.07 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 3 | 0.21 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ vàng cho đội khách | 3 | 0.21 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |