Tên đầy đủ | Johannes van Moorsel |
Quốc tịch | Hà Lan |
Ngày tháng năm sinh | 09/07/1902 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
Nghề nghiệp | managing director, economist |
Tình trạng | Chưa xác định |
Sở thích | golf, cricket |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
WC 1934 | |||||||
27/05/1934 | Austria | France | 3 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | |
friendly | |||||||
14/02/1932 | Belgium | Luxembourg | 6 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
05/11/1933 | Germany | Norway | 2 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
28/04/1935 | Belgium | Germany | 1 - 6 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
25/08/1935 | Germany | Romania | 4 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
09/05/1936 | Belgium | England | 3 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
27/09/1936 | Germany | Luxembourg | 7 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 7 | |
Penalties | 1 | 0.14 |
Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
Penalties cho đội khách | 1 | 0.14 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ vàng cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |