Tên đầy đủ | Antonios Vassaras |
Quốc tịch | Hy Lạp |
Ngày tháng năm sinh | 00/00/0000 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
WC 1994 qualifiers - Europe | |||||||
17/11/1993 | Malta | Scotland | 0 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1986 - 1987 | |||||||
17/09/1986 | Pecsi MFC | Feyenoord | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
WC 1986 qualifiers - Europe | |||||||
05/12/1984 | Bulgaria | Luxembourg | 4 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
25/09/1985 | Soviet Union | Denmark | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1983 - 1984 | |||||||
28/09/1983 | Sturm Graz | Sportul Studenţesc | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 1984 qualifiers | |||||||
27/10/1982 | Bulgaria | Norway | 2 - 2 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
European Cup 1983 - 1984 | |||||||
02/11/1983 | Dinamo Minsk | Györ | 3 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | |
Balkan Cup | |||||||
27/08/1980 | Romania | Yugolsavia | 4 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 3 (2 - 1) | |
friendly | |||||||
13/11/1982 | Kuwait | Norway | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
29/01/1986 | Egypt | England | 0 - 4 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 10 | |
Penalties | 5 | 0.5 |
Penalties cho chủ nhà | 3 | 0.3 |
Penalties cho đội khách | 2 | 0.2 |
Thẻ vàng | 3 | 0.3 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 1 | 0.1 |
Thẻ vàng cho đội khách | 2 | 0.2 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |