Tên đầy đủ | Christos Michas |
Quốc tịch | Hy Lạp |
Ngày tháng năm sinh | 00/00/0000 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
European Cup2 1972 - 1973 | |||||||
25/10/1972 | Legia Warszawa | AC Milan | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
21/03/1973 | Hajduk | Hibernian | 3 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
16/05/1973 | AC Milan | Leeds United | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1971 - 1972 | |||||||
15/09/1971 | UTA Arad | Salzburg | 4 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
02/11/1971 | Vasas SC | St Johnstone | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
24/11/1971 | AC Milan | Dundee | 3 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
19/04/1972 | Wolverhampton | Ferencváros | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
European Cup2 1971 - 1972 | |||||||
29/09/1971 | Bayern Munich | Plzen | 6 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
Euro 1972 | |||||||
17/05/1972 | Hungary | Romania | 2 - 1 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
European Cup 1968 - 1969 | |||||||
18/09/1968 | Steaua | Spartak Trnava | 3 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
09/12/1970 | Greece | Cyprus | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 11 | |
Penalties | 1 | 0.09 |
Penalties cho chủ nhà | 1 | 0.09 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 2 | 0.18 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 1 | 0.09 |
Thẻ vàng cho đội khách | 1 | 0.09 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |