Tên đầy đủ | Emmanuel Platopoulos |
Quốc tịch | Hy Lạp |
Ngày tháng năm sinh | 00/00/0000 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
UEFA Cup 1981 - 1982 | |||||||
20/10/1981 | Grasshopper | Radnicki Nis | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
04/11/1981 | Radnicki Nis | Grasshopper | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
WC 1982 qualifiers - Europe | |||||||
03/09/1980 | Albania | Finland | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1979 - 1980 | |||||||
24/10/1979 | Zbrojovka Brno | Keflavík | 3 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
28/11/1979 | Diosgyori VTK | Kaiserslautern | 0 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
European Cup 1979 - 1980 | |||||||
26/09/1979 | Hibernians Malta | Dundalk | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
WC 1978 qualifiers - Africa | |||||||
21/10/1977 | Egypt | Nigeria | 3 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1976 - 1977 | |||||||
30/09/1976 | Akademik Sofia | Slavia | 3 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
WC 1977 u20 | |||||||
27/06/1977 | Italy u20 | Cote d'Ivoire u20 | 1 - 1 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 9 | |
Penalties | 2 | 0.22 |
Penalties cho chủ nhà | 2 | 0.22 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 3 | 0.33 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 1 | 0.11 |
Thẻ vàng cho đội khách | 2 | 0.22 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |