Tên đầy đủ | Gerasimos Germanakos |
Quốc tịch | Hy Lạp |
Ngày tháng năm sinh | 00/00/0000 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
UEFA Cup 1989 - 1990 | |||||||
27/09/1989 | MTK | Dynamo Kyiv | 1 - 2 | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1988 - 1989 | |||||||
06/12/1988 | VfB Stuttgart | Groningen | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
03/05/1989 | Napoli | VfB Stuttgart | 2 - 1 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
European Cup2 1988 - 1989 | |||||||
09/11/1988 | Metalist Kharkiv | Roda JC | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
European Cup 1988 - 1989 | |||||||
07/09/1988 | Levski Sofia | AC Milan | 0 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 1988 qualifiers | |||||||
15/10/1986 | Czechoslovakia | Finland | 3 - 0 | 5 (3 - 2) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
29/04/1987 | Albania | Austria | 0 - 1 | 5 (2 - 3) | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | |
09/09/1987 | Soviet Union | France | 1 - 1 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1987 - 1988 | |||||||
30/09/1987 | Trakia Plovdiv | Crvena Zvezda | 2 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
09/12/1987 | Vitkovice | Vitoria Guimarães | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | |
06/04/1988 | Leverkusen | Werder Bremen | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
European Cup2 1987 - 1988 | |||||||
02/03/1988 | KV Mechelen | Dinamo Minsk | 1 - 0 | 5 (1 - 4) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
European Cup 1987 - 1988 | |||||||
04/11/1987 | Gornik Zabrze | Glasgow Rangers | 1 - 1 | 3 (2 - 1) | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | |
European Cup 1986 - 1987 | |||||||
17/09/1986 | Beroe | Dynamo Kyiv | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
06/11/1986 | Dynamo Berlin | Brøndby | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1984 - 1985 | |||||||
03/10/1984 | Linzer ASK | Öster | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
19/02/1986 | Greece | Cyprus | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
11/03/1987 | Greece | Romania | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
08/04/1987 | Romania | Israel | 3 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
19/10/1988 | Italy | Norway | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 2 (1 - 1) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 20 | |
Penalties | 5 | 0.25 |
Penalties cho chủ nhà | 3 | 0.15 |
Penalties cho đội khách | 2 | 0.1 |
Thẻ vàng | 24 | 1.2 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 11 | 0.55 |
Thẻ vàng cho đội khách | 13 | 0.65 |
Thẻ đỏ | 5 | 0.25 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 2 | 0.1 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 3 | 0.15 |