Tên đầy đủ | Bruno Coue |
Quốc tịch | Pháp |
Ngày tháng năm sinh | 04/12/1966 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
Nghề nghiệp | technical engineer |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
Champions League 2006-2007 | |||||||
11/07/2006 | Linfield | Gorica | 1 - 3 | 7 (2 - 5) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
Euro 2006 u21 qualifiers | |||||||
25/03/2005 | Romania u21 | Netherlands u21 | 2 - 0 | 6 (2 - 4) | 2 (1 - 1) | 1 (0 - 1) | |
03/06/2005 | Turkey u21 | Greece u21 | 0 - 1 | 5 (3 - 2) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
Champions League 2005-2006 | |||||||
20/07/2005 | Tirana | Gorica | 3 - 0 | 5 (1 - 4) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 2002 - 2003 | |||||||
15/08/2002 | Rapid Bucuresti | Gorica | 2 - 0 | 5 (2 - 3) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
19/09/2002 | Blackburn Rovers | CSKA Sofia | 1 - 1 | 6 (1 - 5) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2002 u21 qualifiers | |||||||
06/10/2000 | England u21 | Germany u21 | 1 - 1 | 4 (1 - 3) | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | |
31/08/2001 | Scotland u21 | Croatia u21 | 1 - 1 | 5 (2 - 3) | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 2001 - 2002 | |||||||
23/08/2001 | Ružomberok | Belshina Bobruisk | 3 - 1 | 6 (2 - 4) | 0 (0 - 0) | 2 (1 - 1) | |
20/09/2001 | Kobenhavn | Obilić | 2 - 0 | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 2000 - 2001 | |||||||
14/09/2000 | Zurich | Genk | 1 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Intertoto 2000 | |||||||
26/07/2000 | Zenit | Bradford City | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1999 - 2000 | |||||||
26/08/1999 | Hapoel Tel Aviv | Yerevan FC | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
23/02/2000 | Ireland | Czech Republic | 3 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
01/03/2006 | Scotland | Switzerland | 1 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
20/08/2008 | Italy | Austria | 2 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 16 | |
Penalties | 5 | 0.31 |
Penalties cho chủ nhà | 3 | 0.19 |
Penalties cho đội khách | 2 | 0.13 |
Thẻ vàng | 50 | 3.13 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 16 | 1 |
Thẻ vàng cho đội khách | 34 | 2.13 |
Thẻ đỏ | 7 | 0.44 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 3 | 0.19 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 4 | 0.25 |