Tên đầy đủ | Hervé Piccirillo |
Quốc tịch | Pháp |
Ngày tháng năm sinh | 06/03/1967 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/2005 |
Nghề nghiệp | air force officer |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
Europa League 2010 - 2011 | |||||||
05/08/2010 | Dinamo Minsk | Maccabi Haifa | 3 - 1 | 5 (3 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 2007 - 2008 | |||||||
20/09/2007 | Villarreal | BATE | 4 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2008 qualifiers | |||||||
07/10/2006 | Moldova | Bosnia-Herzegovina | 2 - 2 | 5 (3 - 2) | 0 (0 - 0) | 2 (1 - 1) | |
Champions League 2006-2007 | |||||||
02/08/2006 | Ružomberok | Djurgården | 3 - 1 | 3 (1 - 2) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 2006 - 2007 | |||||||
14/09/2006 | Slavia | Tottenham Hotspur | 0 - 1 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
23/11/2006 | Sparta Prague | Ajax | 0 - 0 | 8 (2 - 6) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2006 u21 qualifiers | |||||||
06/09/2005 | Russia u21 | Portugal u21 | 0 - 1 | 7 (4 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 2005 - 2006 | |||||||
25/08/2005 | Crvena Zvezda | Inter Zaprešić | 4 - 0 | 9 (5 - 4) | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | |
15/09/2005 | Setúbal | Sampdoria | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
15/12/2005 | AZ | Grasshopper | 1 - 0 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Intertoto 2005 | |||||||
16/07/2005 | Lazio | Tampere | 3 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2006 u19 | |||||||
18/07/2006 | Poland u19 | Austria u19 | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
23/07/2006 | Portugal u19 | Spain u19 | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
26/07/2006 | Czech Republic u19 | Scotland u19 | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
06/02/2007 | Lithuania | Mali | 1 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
05/06/2010 | Switzerland | Italy | 1 - 1 | 5 (2 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
09/02/2011 | Gabon | Congo DR | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 17 | |
Penalties | 3 | 0.18 |
Penalties cho chủ nhà | 2 | 0.12 |
Penalties cho đội khách | 1 | 0.06 |
Thẻ vàng | 48 | 2.82 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 23 | 1.35 |
Thẻ vàng cho đội khách | 25 | 1.47 |
Thẻ đỏ | 4 | 0.24 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 1 | 0.06 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 3 | 0.18 |