Tên đầy đủ | Didier Pauchard |
Quốc tịch | Pháp |
Ngày tháng năm sinh | 00/00/0000 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
Nghề nghiệp | retired marine officer |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
Euro 1996 qualifiers | |||||||
11/10/1995 | Lithuania | Estonia | 5 - 0 | 5 (1 - 4) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1995 - 1996 | |||||||
09/08/1995 | Dundalk | Malmö | 0 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Champions League 1995-1996 | |||||||
06/12/1995 | Blackburn Rovers | Rosenborg | 4 - 1 | 2 (0 - 2) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
Intertoto 1995 | |||||||
22/07/1995 | Leiria | Heerenveen | 1 - 0 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1994 - 1995 | |||||||
09/08/1994 | Portadown | Slovan Bratislava | 0 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Champions League 1993-1994 | |||||||
29/09/1993 | Cork | Galatasaray | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
23/03/1994 | Luxembourg | Morocco | 1 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 7 | |
Penalties | 0 | 0 |
Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 10 | 1.43 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 2 | 0.29 |
Thẻ vàng cho đội khách | 8 | 1.14 |
Thẻ đỏ | 1 | 0.14 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 1 | 0.14 |