Tên đầy đủ | Claude Bouillet |
Quốc tịch | Pháp |
Ngày tháng năm sinh | 08/05/1944 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
Nghề nghiệp | civil servant |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
European Cup 1990 - 1991 | |||||||
03/10/1990 | Ujpest | Napoli | 0 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
WC 1990 qualifiers - Oceania | |||||||
09/04/1989 | New Zealand | Israel | 2 - 2 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
European Cup 1989 - 1990 | |||||||
13/09/1989 | Malmö | Internazionale | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
WC 1990 qualifiers - Europe | |||||||
11/10/1989 | Denmark | Romania | 3 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1988 - 1989 | |||||||
07/09/1988 | Glasgow Rangers | Katowice | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
26/10/1988 | Malmö | Internazionale | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
European Cup 1987 - 1988 | |||||||
30/09/1987 | Jeunesse Esch | Aarhus GF | 1 - 0 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1986 - 1987 | |||||||
01/10/1986 | Galway United | Groningen | 1 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
WC 1987 u20 | |||||||
18/10/1987 | Scotland u20 | Colombia u20 | 2 - 2 | 5 (3 - 2) | 1 (1 - 0) | 1 (1 - 0) | |
23/10/1987 | Chile u20 | Germany FR u20 | 0 - 4 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1985 - 1986 | |||||||
02/10/1985 | St Gallen | Internazionale | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1984 - 1985 | |||||||
03/10/1984 | Club Brugge | Nottingham Forest | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
20/11/1985 | Spain | Austria | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
28/02/1990 | Egypt | Austria | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
09/10/1991 | Switzerland | Sweden | 3 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 15 | |
Penalties | 1 | 0.07 |
Penalties cho chủ nhà | 1 | 0.07 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 17 | 1.13 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 9 | 0.6 |
Thẻ vàng cho đội khách | 8 | 0.53 |
Thẻ đỏ | 1 | 0.07 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 1 | 0.07 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |