Tên đầy đủ | Bruno Derrien |
Quốc tịch | Pháp |
Ngày tháng năm sinh | 09/04/1964 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
Euro 2006 u21 qualifiers | |||||||
07/10/2005 | Belgium u21 | Spain u21 | 1 - 0 | 2 (0 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 2005 - 2006 | |||||||
25/08/2005 | Keflavík | Mainz | 0 - 2 | 3 (2 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Intertoto 2005 | |||||||
02/07/2005 | Deportivo La Coruna | Buducnost Podgorica | 3 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Champions League 2001-2002 | |||||||
18/07/2001 | Zeljeznicar | Levski Sofia | 0 - 0 | 7 (4 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2002 u21 qualifiers | |||||||
06/10/2000 | Sweden u21 | Turkey u21 | 0 - 0 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 2001 - 2002 | |||||||
20/09/2001 | Dinamo Zagreb | Maccabi Tel Aviv | 2 - 2 | 5 (2 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 2000 - 2001 | |||||||
28/09/2000 | Hearts | VfB Stuttgart | 3 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
friendly | |||||||
18/12/1999 | Greece | Estonia | 2 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
25/04/2001 | Switzerland | Sweden | 0 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
14/08/2012 | Burkina Faso | Togo | 3 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 10 | |
Penalties | 2 | 0.2 |
Penalties cho chủ nhà | 2 | 0.2 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 21 | 2.1 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 10 | 1 |
Thẻ vàng cho đội khách | 11 | 1.1 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |