Tên đầy đủ | Martin Bodenham |
Quốc tịch | Anh |
Ngày tháng năm sinh | 23/04/1950 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1992 |
Nghề nghiệp | Cricket umpire |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
Euro 1996 u21 qualifiers | |||||||
06/06/1995 | Bulgaria u21 | Germany u21 | 2 - 0 | 9 (4 - 5) | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | |
Euro 1996 qualifiers | |||||||
29/03/1995 | Georgia | Germany | 0 - 2 | 5 (0 - 5) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Intertoto 1995 | |||||||
29/07/1995 | Heerenveen | Farul Constanta | 4 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
European Cup2 1994 - 1995 | |||||||
29/09/1994 | LKS | Porto | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1993 - 1994 | |||||||
29/09/1993 | KSV Waregem | Kuusysi Lahti | 1 - 2 | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1992 - 1993 | |||||||
29/09/1992 | Real Madrid | Timisoara | 4 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
09/09/1992 | Denmark | Germany | 1 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 7 | |
Penalties | 0 | 0 |
Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 14 | 2 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 4 | 0.57 |
Thẻ vàng cho đội khách | 10 | 1.43 |
Thẻ đỏ | 5 | 0.71 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 2 | 0.29 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 3 | 0.43 |