| Tên đầy đủ | Adolf Mathias |
| Quốc tịch | Áo |
| Ngày tháng năm sinh | 30/03/1938 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
| Nghề nghiệp | |
| Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| Euro 1984 qualifiers | |||||||
| 30/03/1983 | Malta | Ireland | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 1982 - 1983 | |||||||
| 28/09/1982 | Levski Sofia | Sevilla FC | 0 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 1981 - 1982 | |||||||
| 16/09/1981 | Tatabanya | Real Madrid | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 4 (2 - 2) | 1 (1 - 0) | |
| UEFA Cup 1978 - 1979 | |||||||
| 13/09/1978 | Arges | Panathinaikos | 3 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 1977 - 1978 | |||||||
| 28/09/1977 | CSKA Sofia | Zurich | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| friendly | |||||||
| 04/12/1974 | Hungary | Switzerland | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 05/10/1977 | Netherlands | Soviet Union | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 19/11/1980 | Germany DR | Hungary | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 28/05/1982 | Switzerland | Italy | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 9 | |
| Penalties | 1 | 0.11 |
| Penalties cho chủ nhà | 1 | 0.11 |
| Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
| Thẻ vàng | 0 | 0 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ | 4 | 0.44 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 2 | 0.22 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 2 | 0.22 |