Tên đầy đủ | Karl Finzinger |
Quốc tịch | Áo |
Ngày tháng năm sinh | 10/07/1953 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
UEFA Cup 1996 - 1997 | |||||||
24/07/1996 | Mura Murska | Becej FK | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 1996 u21 qualifiers | |||||||
11/10/1994 | Moldova u21 | Wales u21 | 1 - 0 | 4 (0 - 4) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
European Cup2 1993 - 1994 | |||||||
15/09/1993 | Benfica | Katowice | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly tournament | |||||||
11/05/1994 | Cameroon | Bolivia | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
16/08/1994 | Slovakia | Malta | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 5 | |
Penalties | 0 | 0 |
Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 4 | 0.8 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ vàng cho đội khách | 4 | 0.8 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |