| Tên đầy đủ | Heinz Holzmann |
| Quốc tịch | Áo |
| Ngày tháng năm sinh | 15/08/1945 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
| Nghề nghiệp | |
| Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| European Cup2 1992 - 1993 | |||||||
| 30/09/1992 | Royal Antwerp | Glenavon | 1 - 1 | 7 (2 - 5) | 1 (0 - 1) | 1 (1 - 0) | |
| UEFA Cup 1992 - 1993 | |||||||
| 21/10/1992 | AS Roma | Grasshopper | 3 - 0 | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
| European Cup 1991 - 1992 | |||||||
| 06/11/1991 | Apollon | Crvena Zvezda | 0 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | |
| UEFA Cup 1990 - 1991 | |||||||
| 03/10/1990 | Petrolul Ploiesti | Anderlecht | 0 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 24/10/1990 | Magdeburg SC | Bordeaux | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | |
| European Cup 1989 - 1990 | |||||||
| 27/09/1989 | Legia Warszawa | Barcelona | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Euro 1988 qualifiers | |||||||
| 29/04/1987 | Ireland | Belgium | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 1987 - 1988 | |||||||
| 04/11/1987 | Sportul Studenţesc | Brøndby | 3 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| European Cup 1986 - 1987 | |||||||
| 01/10/1986 | Gornik Zabrze | Anderlecht | 1 - 1 | 4 (1 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 1985 - 1986 | |||||||
| 18/09/1985 | Legia Warszawa | Viking | 3 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| friendly | |||||||
| 08/02/1989 | Greece | England | 1 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 08/02/1989 | Greece | England | 1 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
| 05/09/1989 | Czechoslovakia | Romania | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 12/05/1992 | Hungary | England | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 14 | |
| Penalties | 4 | 0.29 |
| Penalties cho chủ nhà | 2 | 0.14 |
| Penalties cho đội khách | 2 | 0.14 |
| Thẻ vàng | 11 | 0.79 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 3 | 0.21 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 8 | 0.57 |
| Thẻ đỏ | 2 | 0.14 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 2 | 0.14 |