Tên đầy đủ | Gerald Losert |
Quốc tịch | Áo |
Ngày tháng năm sinh | 02/09/1943 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
Euro 1988 qualifiers | |||||||
10/09/1986 | Finland | Wales | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1986 - 1987 | |||||||
17/09/1986 | Lens | Dundee United | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
22/10/1986 | Sportul Studenţesc | AA Gent | 0 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1985 - 1986 | |||||||
06/11/1985 | Neuchâtel Xamax | Lokomotiv Sofia | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
European Cup2 1985 - 1986 | |||||||
18/09/1985 | Cercle Brugge | Dynamo Dresden | 3 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1984 - 1985 | |||||||
19/09/1984 | Sporting | Auxerre | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1982 - 1983 | |||||||
29/09/1982 | Zurich | Pezoporikos Larnaca | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 7 | |
Penalties | 1 | 0.14 |
Penalties cho chủ nhà | 1 | 0.14 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ vàng cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |