Tên đầy đủ | Heinz Fahnler |
Quốc tịch | Áo |
Ngày tháng năm sinh | 10/08/1942 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1978 |
Nghề nghiệp | journalist |
Tình trạng | Chưa xác định |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
UEFA Cup 1984 - 1985 | |||||||
03/10/1984 | Universitatea Craiova | Real Betis | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
07/11/1984 | Köln FC | Standard | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
European Cup2 1983 - 1984 | |||||||
27/09/1983 | Dukla Prague | Manchester United | 2 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 1984 qualifiers | |||||||
01/06/1983 | Denmark | Hungary | 3 - 1 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
07/09/1983 | Norway | Bulgaria | 1 - 2 | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
European Cup 1983 - 1984 | |||||||
07/03/1984 | Liverpool | Benfica | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 1984 | |||||||
20/06/1984 | Portugal | Romania | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1982 - 1983 | |||||||
15/09/1982 | Ferencváros | Athletic Bilbao | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
03/11/1982 | Servette | Slask Wroclaw | 5 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
24/11/1982 | Dundee United | Werder Bremen | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1981 - 1982 | |||||||
30/09/1981 | Sparta Prague | Neuchâtel Xamax | 3 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 2 (1 - 1) | |
UEFA Cup 1980 - 1981 | |||||||
17/09/1980 | Arges | Utrecht | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
European Cup2 1980 - 1981 | |||||||
22/10/1980 | West Ham United | Timisoara | 4 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
UEFA Cup 1979 - 1980 | |||||||
19/09/1979 | Shakhtar | Monaco | 2 - 1 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1978 - 1979 | |||||||
20/09/1978 | Hibernians Malta | Braga | 3 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
27/08/1980 | Switzerland | Denmark | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
24/03/1982 | Czechoslovakia | Greece | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Unknown | |||||||
02/04/1980 | Switzerland u21 | Germany FR u21 | 3 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 18 | |
Penalties | 5 | 0.28 |
Penalties cho chủ nhà | 4 | 0.22 |
Penalties cho đội khách | 1 | 0.06 |
Thẻ vàng | 5 | 0.28 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 2 | 0.11 |
Thẻ vàng cho đội khách | 3 | 0.17 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |