Tên đầy đủ | Alfred Wieser |
Quốc tịch | Áo |
Ngày tháng năm sinh | 15/06/1956 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
Euro 1996 qualifiers | |||||||
09/10/1994 | Croatia | Lithuania | 2 - 0 | 6 (3 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
29/03/1995 | Hungary | Switzerland | 2 - 2 | 4 (3 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
15/11/1995 | Czech Republic | Luxembourg | 3 - 0 | 6 (2 - 4) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1995 - 1996 | |||||||
22/08/1995 | Widzew Lodz | Bangor City | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
26/09/1995 | Lyon | Sporting Farense | 1 - 0 | 5 (3 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1994 - 1995 | |||||||
09/08/1994 | Anorthosis | Shumen | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
27/09/1994 | Deportivo La Coruna | Rosenborg | 4 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
19/10/1994 | Rapid Bucuresti | Eintracht Frankfurt | 2 - 1 | 5 (2 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
WC 1994 qualifiers - Europe | |||||||
26/08/1992 | Latvia | Denmark | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
14/04/1993 | Romania | Cyprus | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
27/10/1993 | Turkey | Poland | 2 - 1 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1993 - 1994 | |||||||
15/09/1993 | Juventus | Lokomotiv Moskva | 3 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
US Cup 1993 | |||||||
09/06/1993 | USA | England | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
European Cup2 1992 - 1993 | |||||||
03/03/1993 | Sparta Prague | Parma | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
European Cup 1991 - 1992 | |||||||
18/09/1991 | Hamrun Spartans | Benfica | 0 - 6 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
27/05/1992 | Switzerland | France | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
09/06/1993 | USA | England | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
09/05/1994 | Greece | Cameroon | 0 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
13/05/1994 | Greece | Bolivia | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 19 | |
Penalties | 1 | 0.05 |
Penalties cho chủ nhà | 1 | 0.05 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 30 | 1.58 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 15 | 0.79 |
Thẻ vàng cho đội khách | 15 | 0.79 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |