Tên đầy đủ | Emil Laursen |
Quốc tịch | Đan Mạch |
Ngày tháng năm sinh | 23/09/1970 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/2002 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
Euro 2007 u19 qualifiers | |||||||
06/10/2006 | Ireland u19 | Macedonia u19 | 2 - 0 | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
09/10/2006 | Belarus u19 | Ireland u19 | 1 - 4 | 4 (4 - 0) | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 2006 - 2007 | |||||||
13/07/2006 | Fehérvár | Kairat Almaty | 1 - 0 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2006 u19 qualifiers | |||||||
16/10/2005 | Italy u19 | Moldova u19 | 2 - 0 | 4 (4 - 0) | 1 (1 - 0) | 1 (1 - 0) | |
18/10/2005 | Moldova u19 | Ireland u19 | 0 - 3 | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | |
Euro 2006 u21 qualifiers | |||||||
12/10/2004 | Azerbaijan u21 | England u21 | 0 - 0 | 1 (1 - 0) | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 2005 - 2006 | |||||||
28/07/2005 | Dacia | Vaduz | 1 - 0 | 6 (4 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Intertoto 2005 | |||||||
18/06/2005 | Trans Narva | Lokeren | 0 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2004 u21 qualifiers | |||||||
28/03/2003 | Armenia u21 | Northern Ireland u21 | 2 - 0 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 2003 - 2004 | |||||||
28/08/2003 | Liepajas Metalurgs | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | 3 (3 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Intertoto 2003 | |||||||
19/07/2003 | Tobol | Pasching | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2002 u17 | |||||||
27/04/2002 | Spain u17 | Czech Republic u17 | 4 - 1 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
30/04/2002 | Georgia u17 | Poland u17 | 1 - 1 | 7 (2 - 5) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
04/05/2002 | England u17 | Serbia and Montenegro u17 | 1 - 0 | 3 (2 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
15/08/2006 | Germany u21 | Netherlands u21 | 2 - 2 | 4 (1 - 3) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 15 | |
Penalties | 2 | 0.13 |
Penalties cho chủ nhà | 1 | 0.07 |
Penalties cho đội khách | 1 | 0.07 |
Thẻ vàng | 42 | 2.8 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 25 | 1.67 |
Thẻ vàng cho đội khách | 17 | 1.13 |
Thẻ đỏ | 6 | 0.4 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 3 | 0.2 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 3 | 0.2 |