Tên đầy đủ | Lars Gerner |
Quốc tịch | Đan Mạch |
Ngày tháng năm sinh | 08/05/1960 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1993 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
European Cup2 1996 - 1997 | |||||||
22/08/1996 | Kareda Siauliai | Sion | 0 - 0 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1995 - 1996 | |||||||
08/08/1995 | Lillestrøm | Flora Tallinn | 4 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 1995 u18 qualifiers | |||||||
24/11/1994 | Lithuania u18 | Wales u18 | 1 - 4 | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1994 - 1995 | |||||||
23/08/1994 | Zimbru | Honvéd | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | |
European Cup2 1994 - 1995 | |||||||
29/09/1994 | Club Brugge | Sligo Rovers | 3 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
friendly | |||||||
11/08/1993 | Faroe Islands | Norway | 0 - 7 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
19/05/1994 | Iceland | Bolivia | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 7 | |
Penalties | 1 | 0.14 |
Penalties cho chủ nhà | 1 | 0.14 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 3 | 0.43 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 1 | 0.14 |
Thẻ vàng cho đội khách | 2 | 0.29 |
Thẻ đỏ | 1 | 0.14 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 1 | 0.14 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |