Tên đầy đủ | Hagbard Westergaard |
Quốc tịch | Đan Mạch |
Ngày tháng năm sinh | 00/00/0000 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Chưa xác định |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
friendly | |||||||
28/06/1914 | Norway | Sweden | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
25/10/1914 | Sweden | Norway | 7 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
27/06/1915 | Norway | Sweden | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
24/10/1915 | Sweden | Norway | 5 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
02/07/1916 | Sweden | Norway | 6 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
01/10/1916 | Norway | Sweden | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
19/08/1917 | Sweden | Norway | 3 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
16/09/1917 | Norway | Sweden | 0 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
16/05/1918 | Sweden | Norway | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
15/09/1918 | Norway | Sweden | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
29/06/1919 | Norway | Sweden | 4 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
24/08/1919 | Sweden | Netherlands | 4 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
14/09/1919 | Sweden | Norway | 1 - 5 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
27/06/1920 | Norway | Sweden | 0 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
26/03/1921 | Netherlands | Switzerland | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 15 | |
Penalties | 0 | 0 |
Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ vàng cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |