Tên đầy đủ | Otto Remke |
Quốc tịch | Đan Mạch |
Ngày tháng năm sinh | 00/00/0000 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Chưa xác định |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
WC 1938 qualifiers - Europe | |||||||
20/06/1937 | Sweden | Estonia | 7 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
29/06/1937 | Finland | Germany | 0 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Nordic Championships | |||||||
26/06/1927 | Norway | Sweden | 3 - 5 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
07/06/1928 | Sweden | Norway | 6 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
01/06/1930 | Norway | Finland | 6 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
23/09/1934 | Finland | Sweden | 5 - 4 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
06/09/1936 | Norway | Finland | 0 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
17/03/1929 | Netherlands | Switzerland | 3 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
09/06/1929 | Sweden | Netherlands | 6 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
07/07/1929 | Sweden | Estonia | 4 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
23/05/1939 | Germany | Ireland | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
03/12/1939 | Germany | Slovakia | 3 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
07/04/1940 | Germany | Hungary | 2 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
01/09/1940 | Germany | Finland | 13- 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 14 | |
Penalties | 1 | 0.07 |
Penalties cho chủ nhà | 1 | 0.07 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ vàng cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |