Tên đầy đủ | Tonny Kolbech Poulsen |
Quốc tịch | Đan Mạch |
Ngày tháng năm sinh | 02/07/1965 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
Nghề nghiệp | works for a pension fund |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
UEFA Cup 2004 - 2005 | |||||||
16/09/2004 | GAK | Litex | 5 - 0 | 2 (1 - 1) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
21/10/2004 | Feyenoord | Hearts | 3 - 0 | 5 (2 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2004 u21 qualifiers | |||||||
10/06/2003 | Finland u21 | Italy u21 | 1 - 2 | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | 2 (1 - 1) | |
UEFA Cup 2003 - 2004 | |||||||
24/09/2003 | Metalurh Zaporizhya | Parma | 1 - 1 | 2 (2 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Champions League 2003-2004 | |||||||
30/07/2003 | Zilina | Maccabi Tel Aviv | 1 - 0 | 8 (4 - 4) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 2002 - 2003 | |||||||
15/08/2002 | Aberdeen | Nistru | 1 - 0 | 4 (3 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
03/10/2002 | Siroki Brijeg | Sparta Prague | 0 - 1 | 4 (4 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 2001 - 2002 | |||||||
23/08/2001 | St Gallen | Pelister | 2 - 3 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 8 | |
Penalties | 2 | 0.25 |
Penalties cho chủ nhà | 1 | 0.13 |
Penalties cho đội khách | 1 | 0.13 |
Thẻ vàng | 28 | 3.5 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 17 | 2.13 |
Thẻ vàng cho đội khách | 11 | 1.38 |
Thẻ đỏ | 1 | 0.13 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 1 | 0.13 |