Tên đầy đủ | Jørn West Larsen |
Quốc tịch | Đan Mạch |
Ngày tháng năm sinh | 00/00/1956 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1995 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
WC 2002 qualifiers - Europe | |||||||
07/10/2000 | Armenia | Ukraine | 2 - 3 | 3 (2 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 2000 - 2001 | |||||||
09/11/2000 | GAK | Espanyol | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1999 - 2000 | |||||||
10/08/1999 | Shakhtar | Sileks | 3 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
23/11/1999 | AEK | Monaco | 2 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2000 qualifiers | |||||||
08/09/1999 | Andorra | Russia | 1 - 2 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
02/06/1996 | Finland | Turkey | 1 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 6 | |
Penalties | 0 | 0 |
Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 5 | 0.83 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 3 | 0.5 |
Thẻ vàng cho đội khách | 2 | 0.33 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |