Tên đầy đủ | Adrian Stoica |
Quốc tịch | Romania |
Ngày tháng năm sinh | 13/01/1960 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1996 |
Nghề nghiệp | Executive |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
Intertoto 2000 | |||||||
18/06/2000 | Linzer ASK | Hapoel Petah Tikva | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2000 qualifiers | |||||||
09/06/1999 | Albania | Slovenia | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
European Cup2 1998 - 1999 | |||||||
01/10/1998 | Varteks | Rudar Pljevlja | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
22/10/1998 | Ried | Maccabi Haifa | 2 - 1 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 1998 u18 | |||||||
19/07/1998 | Lithuania u18 | Germany u18 | 1 - 7 | 6 (2 - 4) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1997 - 1998 | |||||||
12/08/1997 | Apollon | Mouscron | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
16/09/1997 | Karlsruhe | Anorthosis | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1996 - 1997 | |||||||
06/08/1996 | Beitar Jerusalem | Bodø | 1 - 5 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 8 | |
Penalties | 0 | 0 |
Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 10 | 1.25 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 4 | 0.5 |
Thẻ vàng cho đội khách | 6 | 0.75 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |