Tên đầy đủ | Octavian Streng |
Quốc tịch | Romania |
Ngày tháng năm sinh | 21/02/1947 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1984 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
WC 1994 qualifiers - Europe | |||||||
03/06/1992 | Albania | Lithuania | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
European Cup2 1990 - 1991 | |||||||
19/09/1990 | Nea Salamina | Aberdeen | 0 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1984 - 1985 | |||||||
19/09/1984 | Dinamo Minsk | HJK | 4 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1982 - 1983 | |||||||
29/09/1982 | Trabzonspor | Kaiserslautern | 0 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
26/08/1992 | Hungary | Ukraine | 2 - 1 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 5 | |
Penalties | 1 | 0.2 |
Penalties cho chủ nhà | 1 | 0.2 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 4 | 0.8 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 2 | 0.4 |
Thẻ vàng cho đội khách | 2 | 0.4 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |