Tên đầy đủ | Ionica Serea |
Quốc tịch | Romania |
Ngày tháng năm sinh | 06/09/1969 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/2004 |
Nghề nghiệp | Football coach |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
Euro 2006 u21 qualifiers | |||||||
16/11/2004 | Russia u21 | Estonia u21 | 3 - 0 | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 2004 - 2005 | |||||||
26/08/2004 | Legia Warszawa | Olimpi | 6 - 0 | 7 (1 - 6) | 1 (0 - 1) | 1 (1 - 0) | |
30/09/2004 | Amica Wronki | Ventspils | 1 - 0 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Champions League 2004-2005 | |||||||
21/07/2004 | Tirana | Gomel | 0 - 1 | 6 (2 - 4) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 4 | |
Penalties | 1 | 0.25 |
Penalties cho chủ nhà | 1 | 0.25 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 17 | 4.25 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 4 | 1 |
Thẻ vàng cho đội khách | 13 | 3.25 |
Thẻ đỏ | 1 | 0.25 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 1 | 0.25 |