Tên đầy đủ | Aron Huzu |
Quốc tịch | Romania |
Ngày tháng năm sinh | 23/03/1953 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1988 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | Religion |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
UEFA Cup 1998 - 1999 | |||||||
15/09/1998 | LKS | Monaco | 1 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1997 - 1998 | |||||||
30/09/1997 | Ajax | Maribor | 9 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
21/10/1997 | Braga | Dinamo Tbilisi | 4 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
09/12/1997 | Auxerre | Twente | 2 - 0 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
WC 1998 qualifiers - Europe | |||||||
14/12/1996 | Wales | Turkey | 0 - 0 | 4 (3 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
11/10/1997 | Austria | Belarus | 4 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1996 - 1997 | |||||||
10/09/1996 | Malmö | Slavia | 1 - 2 | 0 (0 - 0) | 2 (2 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 1996 qualifiers | |||||||
03/09/1995 | Croatia | Estonia | 7 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
UEFA Cup 1993 - 1994 | |||||||
29/09/1993 | MTK | KR | 0 - 0 | 5 (3 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
19/02/1997 | Greece | Portugal | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 10 | |
Penalties | 2 | 0.2 |
Penalties cho chủ nhà | 2 | 0.2 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 12 | 1.2 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 7 | 0.7 |
Thẻ vàng cho đội khách | 5 | 0.5 |
Thẻ đỏ | 2 | 0.2 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 2 | 0.2 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |