Tên đầy đủ | Marcel Lica |
Quốc tịch | Romania |
Ngày tháng năm sinh | 25/06/1957 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1996 |
Nghề nghiệp | Businessman |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
Euro 2002 u21 qualifiers | |||||||
10/10/2000 | Albania u21 | Greece u21 | 0 - 1 | 5 (3 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 2000 - 2001 | |||||||
08/08/2000 | Kapaz Gäncä | Antalyaspor | 0 - 2 | 4 (2 - 2) | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | |
28/09/2000 | Iraklis | Gueugnon | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1999 - 2000 | |||||||
26/08/1999 | Spartak Trnava | Vllaznia | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
30/09/1999 | Sporting | Viking | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
04/11/1999 | Nantes | Inter Bratislava | 4 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2000 qualifiers | |||||||
14/10/1998 | Ukraine | Armenia | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
28/03/1999 | Israel | Cyprus | 3 - 0 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
09/10/1999 | Czech Republic | Faroe Islands | 2 - 0 | 4 (1 - 3) | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1998 - 1999 | |||||||
11/08/1998 | Hapoel Tel Aviv | Strømsgodset IF | 1 - 0 | 4 (3 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
15/09/1998 | Anderlecht | Grasshopper | 0 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
20/10/1998 | Wisla Krakow | Parma | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
WC 1998 qualifiers - Europe | |||||||
20/08/1997 | Portugal | Armenia | 3 - 1 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
12/02/1997 | Turkey | Finland | 1 - 1 | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
27/05/1998 | Hungary | Lithuania | 1 - 0 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | |
03/03/1999 | Romania | Estonia | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
26/04/2000 | Romania | Cyprus | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 17 | |
Penalties | 1 | 0.06 |
Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
Penalties cho đội khách | 1 | 0.06 |
Thẻ vàng | 29 | 1.71 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 15 | 0.88 |
Thẻ vàng cho đội khách | 14 | 0.82 |
Thẻ đỏ | 3 | 0.18 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 2 | 0.12 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 1 | 0.06 |