Tên đầy đủ | Constantin Dan Zotta |
Quốc tịch | Romania |
Ngày tháng năm sinh | 24/12/1962 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1997 |
Nghề nghiệp | general manager of Rapid Bucuresti |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
WC 2002 qualifiers - Europe | |||||||
25/04/2001 | Malta | Iceland | 1 - 4 | 3 (2 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 2000 - 2001 | |||||||
14/09/2000 | Gorica | AS Roma | 1 - 4 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1999 - 2000 | |||||||
16/09/1999 | Hapoel Haifa | Club Brugge | 3 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
30/09/1999 | Legia Warszawa | Anorthosis | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2000 qualifiers | |||||||
05/09/1998 | Lithuania | Scotland | 0 - 0 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
10/10/1998 | Latvia | Georgia | 1 - 0 | 2 (0 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 1998 u18 qualifiers | |||||||
05/05/1998 | Turkey u18 | Lithuania u18 | 2 - 0 | 5 (2 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
22/04/1998 | Yugolsavia | Korea Republic | 3 - 1 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 8 | |
Penalties | 0 | 0 |
Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 16 | 2 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 7 | 0.88 |
Thẻ vàng cho đội khách | 9 | 1.13 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |